Có 1 kết quả:
反射作用 fǎn shè zuò yòng ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
fǎn shè zuò yòng ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reflex
(2) reflection
(2) reflection
Bình luận 0
fǎn shè zuò yòng ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0