Có 1 kết quả:

反射作用 fǎn shè zuò yòng ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reflex
(2) reflection

Bình luận 0